Hạt sen được các giới chuyên gia dinh dưỡng công nhận là rất có lợi cho sức khỏe, giúp bồi bổ và nâng cao đề kháng cơ thể.
Bác sĩ Huỳnh Tấn Vũ, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM – cơ sở 3, cho biết hạt sen không chỉ dùng để ăn vặt, nấu chè, làm mứt, chế biến nhiều món ăn ngon bổ dưỡng mà còn là dược liệu quý dùng làm thuốc.
Trong Đông y, hạt sen vị ngọt chát, tính bình, quy vào kinh Thận, Tỳ và Tâm. Nó có công năng bổ tỳ ích vị, an thần, dưỡng tâm, sáp trường, ích thận, cố tinh.
Hạt sen còn chữa suy nhược cơ thể, suy nhược thần kinh, cơ thể yếu, mất ngủ, ăn kém, di mộng tinh, băng lậu, tâm phiền và chứng ăn uống không tiêu, bồi bổ sức khỏe cho người cao t.uổi, phụ nữ sau sinh và người bị bệnh nặng lâu ngày
Loại hạt này rất giàu chất dinh dưỡng, không cholesterol, nhiều vitamin và chứa các hợp chất thực vật có lợi, chống oxy hóa như flavonoid, glycoside, phenolic và alkaloid.
Hạt sen được xem là nguồn cung cấp dưỡng chất tuyệt vời và mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Công dụng bồi bổ sức khỏe của hạt sen.
Giúp ngủ ngon, thư giãn, giảm căng thẳng
Hạt sen có công dụng an thần và chống co thắt nên làm thư giãn dây thần kinh, giúp ngủ ngon hơn.
Hạt sen rất giàu flavonoid, alkaloid, saponin, tanin và terpenoid, là những chất có hoạt tính giải lo âu. Hợp chất isoquinoline alkaloids trong hạt sen tác động làm giãn nở các mạch m.áu, giảm bớt lo lắng và trầm cảm.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các alkaloid trong hạt sen thể hiện nhiều hoạt động dược lý thần kinh, chẳng hạn như tác dụng an thần, chống co giật, chống trầm cảm và bảo vệ thần kinh.
Ngoài ra, tâm sen giúp cải thiện giấc ngủ nhờ vào thành phần glucozit, vitamin B, vitamin C và chất kiềm, giúp an thần, dễ ngủ, cải thiện tình trạng đau đầu hay đau nửa đầu.
Tốt cho tim mạch
Hàm lượng chất béo và cholesterol thấp, kết hợp với hàm lượng kali cao, khiến hạt sen trở thành thực phẩm tốt cho tim mạch. Lượng natri thấp và magie cao trong hạt sen giữ cho trái tim khỏe mạnh, phòng tránh đái tháo đường, ngừa béo phì và cân bằng huyết áp.
Isoquinoline alkaloids – thành phần tạo ra vị đắng của tâm sen, được chứng minh có tác dụng an thần và chống co thắt, giúp giãn mạch và giảm huyết áp.
Tác dụng hạ đường huyết
Các nghiên cứu chứng minh tác dụng hạ đường huyết của các khoáng chất kali, natri, canxi, magie và mangan trong hạt sen có thể đóng vai trò trực tiếp và gián tiếp trong việc tiết insulin, và duy trì mức glucose bình thường trong cơ thể.
Ngoài ra, hạt sen chứa ít natri và nhiều kali, nên nó làm giảm huyết áp và cũng tốt cho bệnh nhân tiểu đường. Chất xơ và các carbohydrate trong hạt sen cũng góp phần trung hòa lượng cholesterol trong m.áu giúp ổn định phòng tránh nhiều biến chứng và bệnh tim mạch.
Hạt sen giúp bồi bổ và nâng cao đề kháng cơ thể.
Hỗ trợ tiêu hóa
Hạt sen rất giàu chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, thúc đẩy nhu động ruột đều đặn, giảm các triệu chứng của bệnh tiêu chảy, góp phần vào sức khỏe tổng thể của đường ruột.
Hạt sen chứa lượng nhỏ alkaloid góp phần vào hoạt động chống co thắt của ruột, do đó làm giảm tiêu chảy. Bị tiêu chảy kéo dài cơ thể sẽ suy nhược, dùng bài thuốc trị tiêu chảy mãn tính.
Tốt cho phụ nữ mang thai
Hạt sen tươi cũng như khô là nguồn canxi và folate tuyệt vời cho mẹ bầu và thai nhi. 100 g hạt sen khô cung cấp 104 g hoặc 26% folate. Folate cùng với vitamin B12 là một trong những thành phần thiết yếu của quá trình tổng hợp DNA và phân chia tế bào.
Chế độ ăn đầy đủ folate trong thời kỳ mang thai có thể giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh. Bổ sung canxi trong khi mang thai hỗ trợ hệ thống thần kinh, tuần hoàn và cơ xương của người mẹ.
Hạt sen còn giúp an thai, ngừa sảy thai quen dạ, ngừa tiêu chảy, tăng cường khả năng miễn dịch của mẹ bầu.
Vitamin B6 hoặc pyridoxine trong hạt sen được nghiên cứu giúp giảm buồn nôn hiệu quả ở phụ nữ mang thai.
Cải thiện sức khỏe t.ình d.ục
Hạt sen chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học thực vật, là thuốc kích thích t.ình d.ục tuyệt vời làm tăng đáng kể ham muốn t.ình d.ục ở cả nam và nữ. Chúng thúc đẩy lưu lượng m.áu đến các cơ quan sinh sản, cung cấp cho các mô này các chất dinh dưỡng và năng lượng thiết yếu, đồng thời tăng cường sức khỏe t.ình d.ục và khả năng sinh sản.
Loại hạt này còn có thể hỗ trợ điều trị hiệu quả rối l.oạn c.ương d.ương ở nam giới và ham muốn t.ình d.ục kém ở phụ nữ bằng cách thêm một ít hạt sen rang vào chế độ ăn uống bình thường của một người.
Hãy đưa hạt sen vào thực đơn bồi bổ sức khỏe cho mình.
Chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch
Hạt sen tươi có 31,24 mg/kg vitamin C, là chất chống oxy hóa. Cùng với các hợp chất thực vật có hoạt tính chống oxy hóa khác, ăn hạt sen giúp tăng cường khả năng miễn dịch để chống lại các tác nhân truyền nhiễm và loại bỏ các gốc tự do oxy có hại ra khỏi cơ thể, sẽ làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh như bệnh tim mạch, ung thư.
Nghiên cứu cho thấy hợp chất nepherine trong hạt sen có thể khả năng t.iêu d.iệt và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư phổi.
Chống lão hóa
Nghiên cứu cho thấy hạt sen cũng có vai trò trong việc bảo vệ, chăm sóc da và được sử dụng rộng rãi như một chất chống nhăn và làm trắng da.
Ăn hạt sen thường xuyên có thể giúp duy trì làn da tươi trẻ và làm chậm quá trình lão hóa nhờ vào các vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa có trong hạt sen.
L-isoaspartyl methyltransferase là enzym chống lão hóa trong hạt sen, giúp sửa chữa và tăng cường sản xuất collagen trong cơ thể, ngày nay chúng cũng được thêm vào mỹ phẩm để dưỡng da, giảm các dấu hiệu lão hóa.
Nhiều món ăn dưỡng nhan từ hạt sen cũng rất được ưa chuộng như món chè dưỡng nhan, chè hạt sen trứng cút, chè hạt sen nhãn lồng.
Chống viêm, giảm đau
Các nghiên cứu cho thấy hạt sen chứa kaempferol, là flavonoid tự nhiên, có chức năng ngăn ngừa viêm nhiễm và giúp khắc phục các mô bị lão hóa, phòng tránh bệnh viêm da, hạn chế những bệnh về da.
Chất chống oxy hóa cũng có thể làm giảm viêm, có thể có lợi cho các tình trạng viêm như viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, bệnh vẩy nến và bệnh viêm ruột.
Tác dụng chống viêm được tìm thấy trong hạt sen làm dịu đi những cơn đau trong khoang miệng, hỗ trợ giảm đau do nhiệt miệng, vết loét miệng. Flavonoid trong hạt sen có thể giúp giảm đau.
5 lý do ăn salad mỗi ngày tốt cho sức khỏe
Thêm món salad vào thực đơn hằng ngày là cách mang lại lợi ích ‘xanh’ cho sức khỏe, cung cấp vitamin, khoáng chất hay chất xơ và hơn thế nữa.
Những lo ngại rằng cơ thể không dễ dàng hấp thụ trái cây và rau sống đã được chứng minh là sai. Người ăn salad thường xuyên có nhiều khả năng đáp ứng được lượng chất dinh dưỡng được khuyến nghị hơn.
1. Các loại rau củ trong salad chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng
Một nghiên cứu về những người ăn salad hàng ngày và những người không phát hiện ra rằng những người ăn salad hàng ngày có hàm lượng chất dinh dưỡng sau trong m.áu cao hơn:
Acid folic: Điều này giúp cơ thể tạo ra hồng cầu mới, nhất là những người phải bổ sung hoặc cố gắng đưa acid folic vào chế độ ăn uống như phụ nữ mang thai, người thiếu m.áu.
Vitamin C: Có lợi cho xương, m.áu, cơ, sụn và sản xuất collagen, vitamin C rất cần thiết cho cơ thể. Vitamin C cũng giúp cơ thể chữa lành và dự trữ chất sắt. Vì cơ thể không sản xuất vitamin C một cách tự nhiên nên bạn phải có chế độ ăn uống để cung cấp vitamin C.
Vitamin E: Với đầy đủ đặc tính chống oxy hóa, vitamin E có thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật, tăng cường thị lực và hỗ trợ sức khỏe của não, m.áu và da. Nó thường được tìm thấy trong nhiều loại hạt và dầu.
Lycopene: Đây là sắc tố tự nhiên giúp trái cây và rau quả có màu đỏ tươi. Nó cũng là một chất chống oxy hóa. Có bằng chứng sơ bộ cho thấy lycopene có thể ngăn ngừa tăng huyết áp, đau tim, đột quỵ và ung thư tuyến t.iền liệt.
Alpha và beta carotene: Những sắc tố màu vàng, cam và đỏ này được tìm thấy trong các loại trái cây và rau quả có màu sắc rực rỡ như cà rốt. Chúng làm giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch và ung thư đồng thời tăng cường sức khỏe của m.áu.
Đa dạng thực phẩm khi chế biến salad là một cách cung cấp nhiều dinh dưỡng lành mạnh cho cơ thể.
2. Hydrat hóa
Nhiều thành phần salad, chẳng hạn như rau diếp, dưa chuột và cà chua, có hàm lượng nước cao, góp phần bổ sung lượng chất lỏng hàng ngày. Giữ nước rất quan trọng đối với các chức năng cơ thể khác nhau và có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
3. Ăn salad có thể giúp giảm cân
Để giảm cân, bạn cần đốt cháy nhiều hơn lượng calo nhiều hơn bạn ăn. Trái cây và rau quả thường chứa nhiều chất xơ và nước hơn các loại thực phẩm chế biến sẵn, nhiều calo. Rau cũng có ít chất béo và calo một cách tự nhiên. Salad có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm lượng calo đồng thời giúp bạn cảm thấy no.
4. Salad thường có nhiều chất xơ
Chất xơ là một phần của thực vật mà cơ thể không thể tiêu hóa được. Các bộ phận khác của cây được hấp thụ nhưng chất xơ vẫn di chuyển nguyên vẹn trong cơ thể. Trong chế độ ăn uống, chất xơ mang lại những lợi ích sau:
Giúp ngăn ngừa táo bón.
Giảm nguy cơ ung thư.
Ngăn ngừa bệnh trĩ.
Điều chỉnh mức cholesterol.
Duy trì mức đường trong m.áu đồng đều.
Hỗ trợ giảm cân.
Ăn salad là một cách đơn giản để bắt đầu kết hợp chất xơ vào chế độ ăn uống. Hầu hết các loại rau tự nhiên đều chứa một lượng lớn chất xơ. Bạn nên ăn năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày để tăng lượng chất xơ.
Tuy nhiên, nếu bổ sung nhiều chất xơ vào chế độ ăn uống quá nhanh, nó thường có thể gây tác dụng ngược đối với cơ thể. Vì vậy hãy nhớ bổ sung từ từ chất xơ để tránh điều này.
Salad bổ sung chất xơ cho cơ thể.
5. Thêm nguyên liệu chứa chất béo tốt trong salad
Mặc dù chất béo có thể mang tiếng là không tốt cho sức khỏe nhưng bạn nên bổ sung chất béo bão hòa đơn hoặc không bão hòa đa. Người ta đã phát hiện ra những loại chất béo này có tác dụng tăng cường trái tim và sức khỏe não bộ.
Nguyên liệu sử dụng cho món salad chứa chất béo tốt có thể là bơ, các loại hạt. Các loại dầu như dầu ô liu, dầu bơ hoặc dầu mè cũng chứa những chất béo tốt này có thể làm nước sốt cho món salad. Ngoài ra, các loại thịt nạc như cá hồi hoặc cá ngừ có thể được thêm vào món salad mỗi tuần một lần để bổ sung nhiều chất béo hơn.
6. Cách để món salad luôn hấp dẫn
Nhiều cách làm cho món salad trở nên thú vị và hấp dẫn. Dưới đây là một số mẹo giúp món salad trở nên thú vị và có hương vị hơn:
Thay vì ăn rau diếp thông thường, hãy thử sử dụng kết hợp nhiều loại rau xanh khác nhau như rau bina, cải xoăn, rau arugula. Mỗi loại rau xanh có hương vị và thành phần dinh dưỡng độc đáo riêng cho món salad.
Bổ sung thành phần giàu protein để món salad ngon miệng và cân bằng hơn. Đây có thể là gà nướng, cá hồi, đậu phụ, đậu xanh, đậu, quinoa hoặc trứng luộc chín. Protein không chỉ tăng thêm hương vị mà còn giúp no lâu hơn.
Thêm nhiều kết cấu khác nhau vào món salad để có cảm giác ngon miệng hơn. Cân nhắc thêm các thành phần giòn như các loại hạt hoặc rau giòn như củ cải, ớt chuông. Cũng có thể bao gồm các thành phần dạng kem như bơ hoặc phô mai để tạo độ tương phản về kết cấu.
Đừng giới hạn món salad chỉ có rau. Thêm các loại trái cây như quả mọng, táo cắt lát, lê hoặc các múi cam quýt có thể mang lại cảm giác tươi mát và ngọt ngào tự nhiên. Trái cây tạo thêm hương vị tương phản dễ chịu và làm cho món salad trở nên sống động hơn.
Nước sốt có thể làm tăng hương vị món salad một cách đáng kể. Hãy thử các loại nước sốt khác nhau tự làm hoặc mua ở cửa hàng, chẳng hạn như dầu giấm balsamic hoặc tahini chanh. Cũng có thể rưới một ít dầu ô liu và giấm hoặc ép nước cam quýt tươi để làm nước sốt đơn giản, sảng khoái.
Trộn các loại thảo mộc và gia vị tươi. Các loại thảo mộc tươi như húng quế, ngò, bạc hà hoặc thì là có thể nâng cao hương vị món salad. Rắc chúng lên trên hoặc trộn chúng vào nước sốt để tạo mùi thơm.
Ngoài ra, việc thêm gia vị hoặc hỗn hợp gia vị như thì là, ớt bột, bột tỏi hoặc ớt bột có thể mang lại thêm hương vị.
Khám phá nhiều phong cách salad khác nhau như thử các món salad làm từ ngũ cốc như quinoa hoặc couscous, salad mì ống, mì soba, đậu nành Nhật Bản và sốt mè.
Cách trình bày có thể tạo nên sự khác biệt về độ hấp dẫn của món salad. Hãy thử sắp xếp các thành phần một cách thẩm mỹ, sử dụng các hình dạng và kích cỡ khác nhau hoặc xếp lớp khi bày món ăn để tạo ra sự hấp dẫn về mặt thị giác.
Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là phải cởi mở để thử các nguyên liệu, hương vị và sự kết hợp mới. Đừng ngại sáng tạo vì với khả năng vô tận, món salad có thể là một phần ngon miệng và thỏa mãn trong bữa ăn hàng ngày của chúng ta.