Nhiều người chỉ thích thịt gà trắng, trong khi một số người lại thích ăn thịt gà nâu. Câu hỏi đặt ra là hai loại thịt này khác nhau như thế nào và thịt gà trắng liệu có tốt cho sức khỏe hơn thịt nâu? Câu hỏi đặt ra là hai loại thịt này khác nhau như thế nào và phải chăng thịt trắng tốt cho sức khỏe hơn thịt nâu?
Ăn thịt gà trắng hay thịt gà nâu tốt hơn?
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, màu sắc của thịt gà phụ thuộc vào nồng độ myoglobin, một protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ thể gà. Thịt gà nâu chứa nhiều myoglobin hơn, do đó có màu đậm hơn so với thịt gà trắng, ít myoglobin hơn.
Về dinh dưỡng, thịt gà nâu chứa nhiều chất béo và calo hơn so với thịt gà trắng. Tuy nhiên, cả hai loại đều cung cấp một lượng lớn các vitamin và khoáng chất quan trọng, như vitamin B6, kẽm, selen, sắt, riboflavin, và nhiều loại khoáng chất khác.
Thịt gà nâu thường có mùi vị đậm đà và mọng nước hơn so với thịt gà trắng. Thịt gà trắng dễ bị khô khi nấu nướng. Ngoài ra, cơ thể dễ hấp thụ sắt từ thịt gà nâu hơn từ nguồn thực vật. Chất béo trong thịt gà nâu cũng giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn và kéo dài cảm giác no bụng.
Dù vậy, chúng ta không cần từ bỏ hoàn toàn thịt gà nâu để chuyển sang thịt gà trắng. Bạn có thể ăn mỗi loại thịt một cách điều độ và thường xuyên.
Để tối đa hóa lợi ích dinh dưỡng, bạn có thể kết hợp thịt gà với các loại rau củ quả hoặc nấu súp từ cả thịt gà trắng và thịt gà nâu.
Trong trường hợp bạn mắc bệnh tim mạch, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc ăn thịt gà và lựa chọn thịt gà nào là phù hợp nhất cho sức khỏe của bạn.
Trên hết, quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn cân đối và đa dạng, kết hợp thịt gà với các nguồn dinh dưỡng khác nhau để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho bạn và gia đình.
Loại rau được mệnh danh ‘tiên dược đại dương’ nhưng vẫn có thể gây hại
Rong biển được mệnh danh là ‘tiên dược đại dương’ nhờ chứa nhiều giá trị dinh dưỡng, tốt cho tim, đường ruột.
Giá trị dinh dưỡng
Hàm lượng dinh dưỡng của rong biển thay đổi tùy theo loại và địa điểm phát triển. Nhưng mọi loại đều chứa vitamin và khoáng chất bao gồm: vitamin A, B2, B5, C, E, canxi, đồng, i-ốt, sắt, magie, mangan, phốt pho, selen, kẽm…
Rong biển đặc biệt giàu vitamin K, chứa nhiều protein và chất xơ, chất chống oxy hóa (hợp chất chống lại tổn thương tế bào) dưới dạng vitamin A, C và E cũng như trong các sắc tố tạo nên màu sắc cho rong biển.
Rong biển ngày càng phổ biến trong các bữa ăn của người Việt. Ảnh minh họa: BBC
Tác dụng
Theo Webmd, rong biển là nguồn cung cấp i-ốt tuyệt vời. Khoáng chất vi lượng này rất quan trọng đối với sức khỏe của tuyến giáp, hỗ trợ điều chỉnh quá trình trao đổi chất. Cơ thể không tạo ra i-ốt, vì vậy bạn phải lấy từ thực phẩm hoặc chất bổ sung.
Những lợi ích tiềm năng của rong biển bao gồm:
Cải thiện chức năng tuyến giáp
Hormone tuyến giáp giúp điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể, từ chu kỳ k.inh n.guyệt đến thân nhiệt. Nếu thiếu i-ốt, tuyến giáp không thể tạo ra đủ lượng hormone này, có thể dẫn tới bướu cổ. I-ốt đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai vì liên quan đến sự phát triển não bộ của thai nhi.
Tốt cho sức khỏe đường ruột
Rong biển chứa carbohydrate hoạt động như prebiotic, là chất xơ không tiêu hóa được, nuôi dưỡng lợi khuẩn trong đường tiêu hóa của bạn. Đường có trong rong biển thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn tốt và tăng mức axit béo ngắn hạn giúp niêm mạc ruột khỏe mạnh.
Có nhiều loại rong biển với nhiều cách kết hợp với các thực phẩm khác. Ảnh minh họa: Nippon
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Các nghiên cứu ban đầu đã tìm thấy mối liên hệ giữa ăn rong biển và nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn. Một số phát hiện chỉ ra rằng polyphenol, hợp chất có trong rong biển, có thể giúp giảm huyết áp, cholesterol LDL – cholesterol “xấu” và mức cholesterol toàn phần.
Ổn định lượng đường trong m.áu
Một số bằng chứng cho thấy các hợp chất polyphenol trong rong biển có thể góp phần kiểm soát lượng đường trong m.áu. Fucoxanthin, chất chống oxy hóa có trong một số loại rong biển, cũng đóng vai trò kiểm soát đường huyết.
Nguy cơ tiềm ẩn
Ăn rong biển an toàn cho hầu hết mọi người. Nhưng có một số điều cần chú ý khi sử dụng loại rau nguồn gốc từ biển này:
Quá nhiều i-ốt: Mặc dù i-ốt rất quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp nhưng quá nhiều khoáng chất vi lượng này có thể phản tác dụng. Chúng ta chỉ cần lượng nhỏ i-ốt – khoảng 150 microgram mỗi ngày. Đặc biệt, t.rẻ e.m, trẻ sơ sinh và những người bị rối loạn tuyến giáp nên tránh dùng quá nhiều i-ốt.
Tương tác với một số loại thuốc: Rong biển rất giàu kali, nói chung tốt cho sức khỏe nhưng có thể gây hại cho người mắc bệnh thận. Rong biển còn chứa vitamin K có thể gây trở ngại cho các loại thuốc làm loãng m.áu như warfarin.
Một số loại rong biển có thể có hàm lượng kim loại nặng cao: Rong biển có thể chứa hàm lượng asen, cadmium, thủy ngân hoặc chì cao, tùy thuộc vào cách thức và nơi phát triển.